베트남어 공부하기/저장소

[베트남어 공부 자료] 의약 1. 파마시티의 '칼슘&마그네슘 영양제' 설명서

베트남10선비 2023. 3. 12. 02:40
728x90
반응형

 

[원문]
<Thành phần>
Trong 1 viên nén có chứa : 
☞ Calci carbonat (Canxi cacbonat) 1000mg  ※ Calcium carbonate
     (tương đương với 400mg Canxi)
ORAFIT GR (Inulin) 200mg ※ ORAFTI라고 쓰는 게 맞다...
☞ Magnesi Oxyd (Magie oxit) 180mg  ※ Magnesium oxide
     (tương đương với 108mg Magie)
☞ Kẽm Gluconate 35mg
     (tương đương với 5mg kẽm)
☞ Vitamin K2 1% 2mg
☞ Vitamin D3 500IU

<Phụ liệu>
Tình bột sắn, lactose, talc, magnesium stearate, PVP, HPMC, TiO2, PEG vừa đủ 1 viên.
Khối lượng viên : 2000mg ± 7,5%

Không chất làm ngọt│Không hương vị nhân tạo│Không chất bảo quản

<Công dụng>
Bổ sung canxi, vitamin D3 và vitamin K2, giúp xương, răng chắc khỏe. Hỗ trợ phát triển chiều cao, giảm nguy cơ còi xương ở trẻ em, giảm nguy cơ loãng xương ở người lớn.

<Đối tượng sử dụng>
Trẻ em có biểu hiện cõi xương, chậm lớn, chậm thay răng, trẻ đang thời kỳ phát triển chiều cao; phụ nữ có thai và cho con bú tăng nhu cầu bổ sung canxi hoặc do chế độ ăn thiếu hụt; người có biểu hiện giảm canxi máu; phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh, người cao tuổi có biểu hiện loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương.

<Cách dùng>
Uống vào buổi sáng
☞ Trẻ trên 6 tuổi : Uống 1 viên, 1 lần mỗi ngày.
☞ Người lớn : Uống 2 viên, 1 lần mỗi ngày.

<Cảnh báo>
☞ Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
☞ Không dùng cho người bị sỏi tiết.
☞ Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

<Bảo quản>
☞ Nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
☞ Để xa tầm tay trẻ em.

<Thời hạn sử dụng>
36 tháng kể từ ngày sản xuất.

 



[해석]

<성분>
알약 1알에는 다음과 같은 것들이 들어있다.
☞ 탄산칼슘 1000mg (칼슘 400mg에 상당한다)
ORAFTI GR(이눌린) : 200mg
 산화마그네슘 180mg (마그네슘 108mg에 상당한다)
 글루콘산아연 35mg (아연 5mg에 상당한다)
 비타민 K2 1% 2mg
 비타민 D3 500IU

* viên nén : 캡슐이 아닌 딱딱한 형태의 알약.
* tương đương với ~에 상당하는, ~에 해당하는
* magie : magiê라고도 씀. 마그네슘을 베트남인들이 쓰는 방식
* kẽm : 아연

<부재료>
카사바 전분, 락토스, 탈크(활석), 스테아린산마그네슘, 폴리비닐피롤리돈(PVP), 하이드록시프로필메틸셀룰로오스(HPMC), 이산화티타늄(TiO2), 폴리에틸렌글리콜(PEG)이 1알에 충분히 들어 있음.
1알의 분량 : 2000mg ± 7.5%

No 감미료│No 인공착향료│No 방부제

* sắn : 카사바
* Khối lượng : 분량
* 베트남은 소수점을 ,로 천단위를 구분하는 점을 .로 찍는다.

<효과(효능)>
칼슘, 비타민 D3와 K2 보충, 뼈와 이를 튼튼하게 해줌. 키가 성장하는데 도움을 주고, 어린이들에게 있어 구루병의 위험을 감소시키고, 어른에게 있어 골다공증의 위험을 감소시키는 데 도움을 줌.

* chắc khỏe : (사람의 신체가) 튼튼함.
* phát triển chiều cao : 키가 자라다, 키가 성장하다
* còi xương : 구루병
* loãng xương : 골다공증

<사용 대상>
구루병이 발현하거나, 성장이 늦거나, 치아갈이가 늦는 어린이. 키가 한창 자라는 시기인 어린이 ; 임신한 여성과 아이에게 젖을 물리기 위해 혹은 영양이 부족한 식사법으로 인해 칼슘을 보충할 필요가 있는 여성 ; 혈중 칼슘 감소 증상이 발현된 사람 ; 폐경전후증후군과 폐경기의 여성, 골다공증 증상이 발현한 혹은 골다공증의 위험성이 있는 고령의 사람.

* biểu hiện : 발현하다, 나타나다

<사용 방법>
아침에 복용하시오.
☞ 6살 이상의 어린이 : 한 알 복용, 매일 1회.
☞ 어른 : 2알 복용, 매일 1회.

<경고>
☞ 상품의 어떤 성분이든 민감한 사람에게는 사용하지 마시오.
☞ 요로계 결석이 있는 사람에게는 사용하지 마시오.
☞ 이 식품은 약이 아니고, 치료용 약을 대체하는 효능(효과)이 없습니다.

* sỏi : 자갈. bị sỏi는 장기, 내부에 결석이 생기는 것.

<보관>
☞ 서늘하고 건조한 곳, 직사광선을 피하시오.
☞ 어린이들의 손길에서 멀리 떨어뜨려서 두십시오.

* tầm tay : 손길, 손길이 미치다

<유통기한(사용기한)>
생산일로부터 36개월.

728x90
반응형