베트남어 공부하기/독해 자료

[베트남 기사 번역 연습] 러시아의 석유 구입에 인민폐를 사용하는 나라가 하나 추가되었다

베트남10선비 2023. 5. 11. 14:18
728x90
반응형
 

Thêm một nước dùng nhân dân tệ để mua dầu của Nga

(Dân trí) - Pakistan sẽ thanh toán hàng nghìn tấn dầu thô từ Nga bằng đồng nhân dân tệ của Trung Quốc.

dantri.com.vn

 

 

Thêm một nước dùng nhân dân tệ để mua dầu của Nga
러시아의 석유 구입에 인민폐를 사용하는 나라가 하나 추가되었다

Pakistan sẽ thanh toán hàng nghìn tấn dầu thô từ Nga bằng đồng nhân dân tệ của Trung Quốc.
파키스탄은 러시아로부터 오는 수천 톤의 원유를 중국 인민폐로 결제할 것이다.

* dầu thô : 원유

 

Bộ trưởng Khurram Dastgir Khan cho biết khoản thanh toán cho lô hàng đầu tiên đã được thực hiện bằng USD nhưng Pakistan rất muốn có một thỏa thuận dài hạn để có thể mua dầu thô bằng nhân dân tệ.
Khurram Dastgir Khan 장관은 처음 물량에 대한 결제는 USD로 이루어졌지만 파키스탄은 인민폐로 원유를 구매할 수 있게 장기 계약 협상을 진행하고 싶어한다고 밝혔다.

* khoản : 수입이나 지출의 한 부분을 명사화하는 단어
* thỏa thuận dài hạn : 여기에서의 dài hạn은 hợp đồng dài hạn을 의미함

 

"Chúng tôi hy vọng rằng nếu điều này trở thành một thỏa thuận dài hạn, nó sẽ trở thành giao dịch đồng rúp và nhân dân tệ", ông chia sẻ. 
"우리는 만약 장기 계약 협상이 된다면(이루어진다면), 루블과 인민폐로 이루어지는 거래가 되기를 희망한다"고 이야기했다.

* đồng rúp : rúp은 루블. đồng은 화폐임을 표현해주는 명사. '~화(貨)'에 해당함. 

 

"Nga sẽ cung cấp dầu thô trong lô hàng thử nghiệm và rất có thể nhà máy lọc dầu Pakistan sẽ được giao nhiệm vụ tinh chế dầu thô của Nga", ông nói thêm.
그는 "러시아는 시범 물량의 원유를 공급할 것이고 파키스탄의 정유 공장이 러시아의 원유 정제 역할을 전해받을 수도 있을 것입니다."라고 추가적으로 말했습니다.

 

Pakistan đã đồng ý mức giá 50-52 USD/thùng, so với mức giá trần G7 áp đối với dầu của Nga là 60 USD/thùng. 
파키스탄은 G7이 러시아 석유에 대해 적용한 상한가 1배럴 60달러에 비견해, 1배럴 50~52달러의 가격에 동의하였다.

* giá trần : 상한가

 

Với thỏa thuận này, Pakistan sẽ được mua dầu thô với giá chiết khấu, với nguồn cung dự kiến đạt 100.000 thùng/ngày.
이번 협상에서, 파키스탄은 공급처가 예정한 하루 10만 배럴에 달하면 할인된 가격으로 원유를 구매하게될 것이다.

 

Pakistan, quốc gia đông dân thứ năm trên thế giới, đã phải vật lộn với tình trạng thiếu năng lượng trầm trọng, trong khi giá dầu và giá khí đốt toàn cầu tăng cao.
파키스탄은 인구가 세계에서 5번째로 많은 나라로, 에너지 부족이 아주 심각한 상황인 반면 전세계의 석유와 천연가스 가격이 증가하는 상황과 맞서 싸워야만 했다.

* vật lộn : 어떤 악조건, 문제와 씨름하다, 싸우다
* khí đốt : 연료용 천연가스

 

Nhập khẩu nhiên liệu đã trở nên đắt hơn 10 lần do nhu cầu gia tăng ở EU.
연료 수입은 EU에서 가격 인상을 요구한 덕에 10배 이상이 비싸졌다.

* nhiên liệu : 연료

 

Trung Quốc và Ấn Độ, những nhà nhập khẩu dầu mỏ lớn nhất của Nga đã tăng cường sử dụng đồng nhân dân tệ, rúp để thanh toán cho các lô hàng.
러시아로부터 가장 큰 석유 수입처인 중국과 인도는 각 물량의 결제를 위해 루블화와 인민폐 사용을 늘렸다.

* dầu mỏ : 석유

 

Việc sử dụng đồng nhân dân tệ trong thương mại toàn cầu, mặc dù khối lượng vẫn còn nhỏ so với USD nhưng đang thu hút được rất nhiều sự quan tâm.
세계 무역에서 인민폐의 사용은 비록 양이 달러에 비해서 아직 적지만, 많은 관심을 끌고 있는 중이다.


Nhà sản xuất bột gỗ cứng Suzano SA của Brazil đang xem xét bán sản phẩm của mình sang Trung Quốc bằng đồng nhân dân tệ, và Bangladesh gần đây đã đồng ý với Nga thanh toán khoản thanh toán 300 triệu USD liên quan đến việc xây dựng một nhà máy hạt nhân gần Dhaka bằng đồng nhân dân tệ.
브라질의 하드우드 펄프 생산업체인 Suzano SA는 인민폐로 중국에 자신들의 상품을 파는 것을 검토중이고, 방글라데시는 최근 다카(Dhaka, 방글라데시의 수도) 인근 원자력 발전소를 건설하는 일과 관련해 3억 달러 결제를 인민폐로 결제하는 것을 러시아와 합의(동의)했다.

* bột gỗ cứng : 하드우드 펄프. gỗ cứng은 경목
* nhà máy hạt nhân : 원자력발전소

728x90
반응형