2. 일본 1) Biểu tượng mặt trời. : 태양을 상징. 2) Màu trắng đại diện cho sự trung thực, liêm chính và trong sạch của người Nhật. : 하얀색은 일본인의 정직, 청렴, 결백을 대표합니다. * đại diện cho는 '~을 대표하다'라는 의미로, 이런 문장에서는 '상징하다'는 의미와 일맥상통하게 쓴다. * trung thực 정직한, liêm chính 청렴한, trong sạch 깨끗한, 결백한 ※ 참고로, 베트남식 한자발음(Phát âm Hán-Việt)으로 일장기는 Nhật Chương Kỳ이다.